Có 2 kết quả:
介詞 giới từ • 介词 giới từ
Từ điển phổ thông
giới từ
Từ điển trích dẫn
1. Tiếng đứng giữa, liên lạc hai tiếng khác, biểu thị phương hướng, thời gian.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng đứng giữa, liên lạc hai tiếng khác.
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0